Lexis Rex Home



Vietnamese Vocabulary

Set 1



English Vietnamese Images
 
bird chimchim
one một
three ba
two hai
face mặtmặt
hand taytay
head đầuđầu
heart timtim
door cửacửa
home nhànhà
light đènđèn
table bànbàn
car xe hơixe hơi
shirt áo sơ miáo sơ mi
to drink uốnguống
to hold giữgiữ
to listen nghenghe
to look nhìnnhìn
to run chạychạy
to talk nóinói
river sôngsông
boy con traicon trai
father baba
friend người bạnngười bạn
man đàn ôngđàn ông
son con traicon trai
woman phụ nữphụ nữ
book sáchsách
school trườngtrường
Monday thứ hai
Tuesday thứ ba

Set












Feedback










Our Books