Vietnamese Word of the Day
nóitalk
Definitions
Vietnamese > English |
nói |
1. v. to speak, to talk, to say, to tell |
Example Sentences
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới. As I was speaking, Mother came up. Nói với họ cậu bị ốm. Tell them you're sick. Bạn có nắm bắt được những lời anh ta nói không? Did you catch what he said? Những điều anh ta nói đều là sự thật. What he said is true. Xin đừng nói nhanh như vậy. Please don't speak so fast. |
Review Previous Words
xanh dương | năm | trống | đông |
chật | cái soong | ba | đường mòn |
dưa chuột | máy xay sinh tố | chổi | váy |
phía bắc | ngói | bao | thư viện |
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |