Vietnamese Word of the Day
bơiswim
Definitions
Vietnamese > English |
bơi |
1. v. to swim (move through water) |
2. v. to row a boat |
3. v. (metaphorically) to struggle doing something beyond your capacity |
Nếu không nắm vững cơ bản ngay từ bây giờ thì sau này sẽ phải bơi đó. - If you don't have firm grip on the basics from the get-go, you'll be flagging later. |
Example Sentences
Không giống như anh trai mình, tôi không biết bơi. Unlike my brother, I cannot swim. Tất cả bọn họ đều bơi rất nhanh. All of them swim very fast. Hầu như ngày nào tôi cũng đi bơi. I swim almost every day. Một thời gian đã trôi qua kể từ khi chúng ta đi bơi cùng nhau. It's been a while since we've gone swimming together. Anh ta có thể bơi được 1 dặm. He can swim a mile. |
Review Previous Words
dưa chuột | máy xay sinh tố | chổi | váy |
phía bắc | ngói | bao | thư viện |
bơ | sông | máu | cuống họng |
mau | dầu gội đầu | găng tay | rãnh |
Learn these with |
Multiple Choice |
Hangman |
Word Search |
Crosswords |
Memory |
Flash Cards |
Subscribe to Word of the Day |
Email: |