Mots cachés en Vietnamien
pour transports
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | tramway (3,4) | ![]() |
2 | camion (2,3) | ![]() |
3 | hélicoptère (3,3,3,5) | ![]() |
4 | avion (3,3) | ![]() |
5 | canoë | ![]() |
6 | train (2,3) | ![]() |
7 | voiture (2,3) | ![]() |
8 | charrette (2,2) | ![]() |
9 | escalator (5,4) | ![]() |
10 | radeau | ![]() |
11 | scooter (2,5) | ![]() |
máy bay 0 | khí cầu 0 | xe đạp 0 | thuyền 0 | xe buýt 0 | xuồng 0 | xe hơi 0 | xe ngựa 0 |
xe bò 0 | thang cuốn 0 | phà 0 | tàu lượn 0 | máy bay lên thẳng 0 | xe xcutơ 0 | tàu thuỷ 0 | tàu ngầm 0 |
xe tắc xi 0 | xe lửa 0 | tàu điện 0 | xe tải 0 | xe lăn 0 | du thuyền 0 | bè 0 | |