Mots cachés en Vietnamien
pour géographie
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | côte (2,4) | |
2 | plaine (4,4) | |
3 | terre | |
4 | falaise (4,2) | |
5 | île | |
6 | volcan (3,3) | |
7 | montagne | |
8 | grotte | |
9 | colline | |
10 | baie | |
11 | forêt | |
12 | rivière |
vịnh 0 | bãi biển 0 | hang 0 | vách đá 0 | bờ biển 0 | đại lục 0 | sa mạc 0 | rừng 0 |
địa lý học 0 | đồi 0 | đảo 0 | hồ 0 | đất 0 | núi 0 | đồng bằng 0 | cao nguyên 0 |
sông 0 | biển 0 | thung lũng 0 | núi lửa 0 | thác nước 0 | đầm lầy 0 | | |