Mots cachés en Vietnamien
pour garde-robe (habits)
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | gilet (2,2,2) | |
2 | chaussure | |
3 | manteau (2,4,2) | |
4 | chapeau | |
5 | portefeuille | |
6 | parapluie | |
7 | gant (4,3) | |
8 | manche (3,2) | |
9 | sac à main (3,4,3) | |
10 | jean | |
11 | collier (5,3) | |
12 | montre (4,2) | |
13 | poche | |
14 | taille | |
15 | veste (2,3,4) |
dây lưng 0 | giày ống 0 | xu-chiêng 0 | vòng tay 0 | mũ lưỡi trai 0 | áo bành tô 0 | khuyên tai 0 | găng tay 0 |
túi xách tay 0 | khăn tay 0 | mũ 0 | áo vét tông 0 | jeans 0 | chuỗi hạt 0 | quần lót dài 0 | nhẫn 0 |
khăn choàng cổ 0 | áo sơ mi 0 | giày 0 | soóc 0 | váy 0 | vớ 0 | vớ 0 | quần áo bơi 0 |
quần áo lót 0 | áo gi lê 0 | ví 0 | đồng hồ 0 | tay áo 0 | dây giày 0 | dù 0 | cổ áo 0 |
túi 0 | cúc 0 | cỡ 0 | | | | | |