Mots cachés en Vietnamien
pour école
Mot | Indices | |
---|---|---|
1 | maths (4,3) | |
2 | livre | |
3 | encre | |
4 | école | |
5 | page | |
6 | professeur (4,4) | |
7 | bureau | |
8 | tableau noir (4,3) | |
9 | taille-crayon (3,3,3,3) | |
10 | classe | |
11 | cloche | |
12 | lecture (2,3) | |
13 | ordinateur (3,2,4) | |
14 | élève (3,4) |
chuông 0 | bảng đen 0 | sách 0 | máy tính cầm tay 0 | lằn gạch 0 | lớp 0 | phòng đọc 0 | máy vi tính 0 |
bàn 0 | từ điển 0 | cái tẩy 0 | hiệu trưởng 0 | thư viện 0 | toán học 0 | trang 0 | bút mực 0 |
bút chì 0 | học sinh 0 | sự đọc 0 | thước kẻ 0 | trường 0 | thợ mài dao kéo 0 | giáo viên 0 | đồng phục 0 |
dập ghim 0 | mực 0 | | | | | | |