Vietnamese Word Search Game
for people
Word | Clues | |
---|---|---|
1 | boy (3,4) | |
2 | grandfather | |
3 | father | |
4 | crowd (3,4) | |
5 | man (3,3) | |
6 | brother (3,2,3,4) | |
7 | family (3,4) | |
8 | enemy (2,3) | |
9 | baby | |
10 | woman (3,2) | |
11 | grandmother |
bé 0 | con trai 0 | anh or anh trai 0 | anh họ 0 | kẻ thù 0 | ba 0 | người bạn 0 | ông 0 |
bà 0 | đàn ông 0 | chị or chị gái 0 | con trai 0 | phụ nữ 0 | gia đình 0 | đứa bé 0 | đám đông 0 |