Lexis Rex Startseite





Vietnamesische Vokabeln: Erdkunde



Deutsch Vietnamesisch Bilder
 
Bucht vịnhvịnh
Strand bãi biểnbãi biển
Höhle hanghang
Kliff vách đávách đá
Küste bờ biểnbờ biển
Kontinent đại lụcđại lục
Wüste sa mạcsa mạc
Wald rừngrừng
Erdkunde địa lý họcđịa lý học
Hügel đồiđồi
Insel đảođảo
See hồhồ
Land đấtđất
Berg núinúi
Flachland đồng bằngđồng bằng
Hochebene cao nguyêncao nguyên
Fluss sôngsông
Meer biểnbiển
Tal thung lũngthung lũng
Vulkan núi lửanúi lửa
Wasserfall thác nướcthác nước
Sumpf đầm lầyđầm lầy

Lernen Sie diese mit
Multiple ChoiceGalgenmännchenWortsuchspielKreuzworträtselLernkartenMemory



















Unsere Bücher